Tỷ giá SeABank (SeABank) ngày 01-04-2020 - Cập nhật lúc 15:00 17/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 01-04-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 15:00 17/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 16 ngoại tệ tăng giá, 76 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 15 ngoại tệ tăng giá và 77 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 14,282.00 14,339.00 14,588.00
Đô la Canada CAD 16,345.00 16,498.00 16,947.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 22,610 24,210 23,080
Euro EUR 25,772 25,836 26,180
Bảng Anh GBP 28,451 28,738 29,461
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,908.00 3,109.00
Yên Nhật JPY 216.00 217.00 221.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.00 20.00
Đô la Singapore SGD 16,147.00 16,294.00 16,595.00
Bạc Thái THB 687.00 694.00 774.00
Đô la Mỹ USD 23,480 23,500 23,650

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 872,000 895,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,220 25,450
EUR 26,933 28,409
GBP 31,391 32,726
JPY 157.41 166.60
HKD 3,179.06 3,314.18
AUD 16,547.75 17,251.07
CAD 18,209 18,983
RUB 0.00 295.04
Cập nhật lúc 15:00 17/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021